Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 老态龙钟
Pinyin: lǎo tài lóng zhōng
Meanings: Trông già nua, chậm chạp và thiếu sức sống, Looking old, feeble, and lacking vitality., 龙钟行动不灵便的样子。形容年老体衰,行动不灵便。[出处]唐·李端《赠谢戴》“交结渐时辈,龙钟似老翁。”[例]有一位~的工兵营营长吴某到站台迎接,并且报告锦州形势混乱,火车不能开过。——陶菊隐《北洋军阀统治时期史话》第六十九回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 匕, 耂, 太, 心, 丿, 尤, 中, 钅
Chinese meaning: 龙钟行动不灵便的样子。形容年老体衰,行动不灵便。[出处]唐·李端《赠谢戴》“交结渐时辈,龙钟似老翁。”[例]有一位~的工兵营营长吴某到站台迎接,并且报告锦州形势混乱,火车不能开过。——陶菊隐《北洋军阀统治时期史话》第六十九回。
Grammar: Thành ngữ mang sắc thái tiêu cực, thường dùng để mô tả ngoại hình hoặc trạng thái.
Example: 他现在老态龙钟,行动不便。
Example pinyin: tā xiàn zài lǎo tài lóng zhōng , xíng dòng bú biàn 。
Tiếng Việt: Bây giờ ông ấy trông già yếu, di chuyển khó khăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trông già nua, chậm chạp và thiếu sức sống
Nghĩa phụ
English
Looking old, feeble, and lacking vitality.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
龙钟行动不灵便的样子。形容年老体衰,行动不灵便。[出处]唐·李端《赠谢戴》“交结渐时辈,龙钟似老翁。”[例]有一位~的工兵营营长吴某到站台迎接,并且报告锦州形势混乱,火车不能开过。——陶菊隐《北洋军阀统治时期史话》第六十九回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế