Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 老当益壮

Pinyin: lǎo dāng yì zhuàng

Meanings: Growing older but becoming even stronger and more vigorous., Càng già càng khỏe mạnh, tinh thần minh mẫn, 当应该;益更加;壮雄壮。年纪虽老而志气更旺盛,干劲更足。[出处]《后汉书·马援传》“丈夫为志,穷当益坚,老当益壮。”[例]剑波朝着这两位坚守职务的老森铁员工,伸了一下大拇指头,真英雄,~。”——曲波《林海雪原》一六。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 匕, 耂, ⺌, 彐, 䒑, 八, 皿, 丬, 士

Chinese meaning: 当应该;益更加;壮雄壮。年纪虽老而志气更旺盛,干劲更足。[出处]《后汉书·马援传》“丈夫为志,穷当益坚,老当益壮。”[例]剑波朝着这两位坚守职务的老森铁员工,伸了一下大拇指头,真英雄,~。”——曲波《林海雪原》一六。

Grammar: Thành ngữ biểu đạt sự tích cực về sức khỏe và tinh thần khi về già.

Example: 虽然年纪大了,但他依然老当益壮。

Example pinyin: suī rán nián jì dà le , dàn tā yī rán lǎo dāng yì zhuàng 。

Tiếng Việt: Dù tuổi đã cao nhưng ông ấy vẫn rất khỏe mạnh và minh mẫn.

老当益壮
lǎo dāng yì zhuàng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Càng già càng khỏe mạnh, tinh thần minh mẫn

Growing older but becoming even stronger and more vigorous.

当应该;益更加;壮雄壮。年纪虽老而志气更旺盛,干劲更足。[出处]《后汉书·马援传》“丈夫为志,穷当益坚,老当益壮。”[例]剑波朝着这两位坚守职务的老森铁员工,伸了一下大拇指头,真英雄,~。”——曲波《林海雪原》一六。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

老当益壮 (lǎo dāng yì zhuàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung