Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 老弱残兵

Pinyin: lǎo ruò cán bīng

Meanings: Quân đội già yếu hoặc lực lượng suy yếu, không còn khả năng chiến đấu mạnh mẽ, Old and weak soldiers, or weakened forces incapable of strong fighting., 原指年老没有作战能力的士兵。现多比喻因年老体弱以及其他原因而工作能力较差的人。[出处]明·罗贯中《三国演义》第三十二回“城中无粮,可发老弱残兵并妇人出降;彼必不为备,我既以兵继百姓之后出攻之。”[例]以前,他不肯抢别人的买卖,特别是对于那些~;以他的身体,以他的车,去和他们争座儿,还能有他们的份?——老舍《骆驼祥子》五。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 匕, 耂, 冫, 弓, 戋, 歹, 丘, 八

Chinese meaning: 原指年老没有作战能力的士兵。现多比喻因年老体弱以及其他原因而工作能力较差的人。[出处]明·罗贯中《三国演义》第三十二回“城中无粮,可发老弱残兵并妇人出降;彼必不为备,我既以兵继百姓之后出攻之。”[例]以前,他不肯抢别人的买卖,特别是对于那些~;以他的身体,以他的车,去和他们争座儿,还能有他们的份?——老舍《骆驼祥子》五。

Grammar: Thành ngữ mang ý nghĩa tiêu cực, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc quân sự.

Example: 这支部队已经成了老弱残兵。

Example pinyin: zhè zhī bù duì yǐ jīng chéng le lǎo ruò cán bīng 。

Tiếng Việt: Lực lượng quân đội này đã trở nên già yếu và suy thoái.

老弱残兵
lǎo ruò cán bīng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quân đội già yếu hoặc lực lượng suy yếu, không còn khả năng chiến đấu mạnh mẽ

Old and weak soldiers, or weakened forces incapable of strong fighting.

原指年老没有作战能力的士兵。现多比喻因年老体弱以及其他原因而工作能力较差的人。[出处]明·罗贯中《三国演义》第三十二回“城中无粮,可发老弱残兵并妇人出降;彼必不为备,我既以兵继百姓之后出攻之。”[例]以前,他不肯抢别人的买卖,特别是对于那些~;以他的身体,以他的车,去和他们争座儿,还能有他们的份?——老舍《骆驼祥子》五。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

老弱残兵 (lǎo ruò cán bīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung