Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 老式

Pinyin: lǎo shì

Meanings: Old-fashioned, outdated style., Kiểu cũ, phong cách cổ điển hoặc lỗi thời, ①形式或样子陈旧。[例]老式的住宅。[例]老式的螺旋桨飞机。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 12

Radicals: 匕, 耂, 工, 弋

Chinese meaning: ①形式或样子陈旧。[例]老式的住宅。[例]老式的螺旋桨飞机。

Grammar: Được sử dụng để mô tả đồ vật, trang phục hoặc phong cách không còn phổ biến.

Example: 这件衣服是老式的。

Example pinyin: zhè jiàn yī fu shì lǎo shì de 。

Tiếng Việt: Chiếc áo này kiểu cũ.

老式
lǎo shì
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiểu cũ, phong cách cổ điển hoặc lỗi thời

Old-fashioned, outdated style.

形式或样子陈旧。老式的住宅。老式的螺旋桨飞机

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

老式 (lǎo shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung