Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 老庚

Pinyin: lǎo gēng

Meanings: A close friend of the same age or similar age (commonly used in central China)., Bạn thân thiết cùng tuổi hoặc gần tuổi (thường ở miền Trung Trung Quốc), ①[方言]同龄人之间的亲热称呼。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 匕, 耂, コ, 一, 人, 广

Chinese meaning: ①[方言]同龄人之间的亲热称呼。

Grammar: Mang tính vùng miền, không phổ biến rộng rãi trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 他们俩是老庚。

Example pinyin: tā men liǎ shì lǎo gēng 。

Tiếng Việt: Hai người họ là bạn thân từ lâu.

老庚
lǎo gēng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bạn thân thiết cùng tuổi hoặc gần tuổi (thường ở miền Trung Trung Quốc)

A close friend of the same age or similar age (commonly used in central China).

[方言]同龄人之间的亲热称呼

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

老庚 (lǎo gēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung