Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 老底

Pinyin: lǎo dǐ

Meanings: Tích lũy, vốn liếng hay tài sản đã tích góp từ lâu, One's savings or accumulated wealth from long ago., ①内情;底细。*②指祖产;老本。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 匕, 耂, 广, 氐

Chinese meaning: ①内情;底细。*②指祖产;老本。

Grammar: Chỉ tài sản hoặc giá trị vật chất tồn tại qua thời gian dài.

Example: 他花光了所有的老底。

Example pinyin: tā huā guāng le suǒ yǒu de lǎo dǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã tiêu hết tất cả tài sản tích góp của mình.

老底
lǎo dǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tích lũy, vốn liếng hay tài sản đã tích góp từ lâu

One's savings or accumulated wealth from long ago.

内情;底细

指祖产;老本

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

老底 (lǎo dǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung