Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 老师

Pinyin: lǎo shī

Meanings: Giáo viên, thầy/cô giáo, Teacher, instructor., ①今为教师的尊称。*②古为年老辈尊的传授学术的人;泛称传授文化、技艺的人。[例]明清两代,生员、举子称座主和学官为“老师”。*③对僧侣的尊称。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 匕, 耂, 丨, 丿, 帀

Chinese meaning: ①今为教师的尊称。*②古为年老辈尊的传授学术的人;泛称传授文化、技艺的人。[例]明清两代,生员、举子称座主和学官为“老师”。*③对僧侣的尊称。

Grammar: Danh từ tôn trọng dùng để chỉ người dạy học, có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với danh xưng khác.

Example: 我的老师很有耐心。

Example pinyin: wǒ de lǎo shī hěn yǒu nài xīn 。

Tiếng Việt: Thầy cô giáo của tôi rất kiên nhẫn.

老师
lǎo shī
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giáo viên, thầy/cô giáo

Teacher, instructor.

今为教师的尊称

古为年老辈尊的传授学术的人;泛称传授文化、技艺的人。明清两代,生员、举子称座主和学官为“老师”

对僧侣的尊称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

老师 (lǎo shī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung