Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 老师宿儒
Pinyin: lǎo shī sù rú
Meanings: Experienced and scholarly teachers., Những thầy cô giáo lớn tuổi, uyên bác và giàu kinh nghiệm, 宿儒原指长期钻研儒家经典的人,泛指长期从事某种学问研究,并具有一定成就的人。指年辈最尊的老师和知识渊博的学者。亦作老手宿儒”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 39
Radicals: 匕, 耂, 丨, 丿, 帀, 佰, 宀, 亻, 需
Chinese meaning: 宿儒原指长期钻研儒家经典的人,泛指长期从事某种学问研究,并具有一定成就的人。指年辈最尊的老师和知识渊博的学者。亦作老手宿儒”。
Grammar: Một cụm từ ghép gồm hai thành phần, nhấn mạnh vào sự uyên thâm và kinh nghiệm lâu năm.
Example: 他是我们学校的老师宿儒。
Example pinyin: tā shì wǒ men xué xiào de lǎo shī xiǔ rú 。
Tiếng Việt: Ông ấy là thầy giáo uyên bác của trường chúng tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những thầy cô giáo lớn tuổi, uyên bác và giàu kinh nghiệm
Nghĩa phụ
English
Experienced and scholarly teachers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
宿儒原指长期钻研儒家经典的人,泛指长期从事某种学问研究,并具有一定成就的人。指年辈最尊的老师和知识渊博的学者。亦作老手宿儒”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế