Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 老巢
Pinyin: lǎo cháo
Meanings: Sào huyệt cũ, nơi ở cố định của một tổ chức hoặc cá nhân (thường mang nghĩa tiêu cực), An old lair or hideout, typically with a negative connotation., ①指匪徒长期盘踞的地方。[例]直捣土匪老巢。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 匕, 耂, 巛, 果
Chinese meaning: ①指匪徒长期盘踞的地方。[例]直捣土匪老巢。
Grammar: Dùng như danh từ chỉ địa điểm cụ thể, thường trong ngữ cảnh tiêu cực.
Example: 警察捣毁了犯罪分子的老巢。
Example pinyin: jǐng chá dǎo huǐ le fàn zuì fēn zǐ de lǎo cháo 。
Tiếng Việt: Cảnh sát đã phá hủy sào huyệt cũ của bọn tội phạm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sào huyệt cũ, nơi ở cố định của một tổ chức hoặc cá nhân (thường mang nghĩa tiêu cực)
Nghĩa phụ
English
An old lair or hideout, typically with a negative connotation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指匪徒长期盘踞的地方。直捣土匪老巢
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!