Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 老客
Pinyin: lǎo kè
Meanings: Khách quen, người thường xuyên ghé thăm., Regular customer, frequent visitor., ①[方言]称客商。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 匕, 耂, 各, 宀
Chinese meaning: ①[方言]称客商。
Grammar: Danh từ chỉ người, thường xuất hiện sau danh từ sở hữu.
Example: 这家店的老客很多。
Example pinyin: zhè jiā diàn de lǎo kè hěn duō 。
Tiếng Việt: Cửa hàng này có rất nhiều khách quen.

📷 Người đàn ông lớn tuổi vui vẻ trong cafe
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khách quen, người thường xuyên ghé thăm.
Nghĩa phụ
English
Regular customer, frequent visitor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]称客商
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
