Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 老实

Pinyin: lǎo shí

Meanings: Honest, sincere, not deceitful., Trung thực, thật thà, không giả dối., ①诚实的。[例]没有一个老实的商人会有脸去要那么高的价钱。*②坦率、不掩饰的。[例]老实说,我很不赞成这个意见。*③规规矩矩的。[例]这个人很老实。*④不聪明。

HSK Level: 2

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 匕, 耂, 头, 宀

Chinese meaning: ①诚实的。[例]没有一个老实的商人会有脸去要那么高的价钱。*②坦率、不掩饰的。[例]老实说,我很不赞成这个意见。*③规规矩矩的。[例]这个人很老实。*④不聪明。

Grammar: Tính từ mô tả tính cách, có thể đứng trước danh từ hoặc kết hợp với 是.

Example: 他是个老实人。

Example pinyin: tā shì gè lǎo shí rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người thật thà.

老实
lǎo shí
2tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trung thực, thật thà, không giả dối.

Honest, sincere, not deceitful.

诚实的。没有一个老实的商人会有脸去要那么高的价钱

坦率、不掩饰的。老实说,我很不赞成这个意见

规规矩矩的。这个人很老实

不聪明

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...