Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 老实疙瘩
Pinyin: lǎo shí gē da
Meanings: Mô tả người rất thật thà, đến mức có phần cứng nhắc hoặc kém linh hoạt., Describes someone who is very honest, to the point of being somewhat rigid or inflexible., ①[方言]忠厚老实的人。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 匕, 耂, 头, 宀, 乞, 疒, 荅
Chinese meaning: ①[方言]忠厚老实的人。
Grammar: Thành ngữ này mang tính châm biếm nhẹ nhàng về sự thật thà quá mức.
Example: 他真是个老实疙瘩,不懂变通。
Example pinyin: tā zhēn shì gè lǎo shí gē da , bù dǒng biàn tōng 。
Tiếng Việt: Anh ta đúng là người thật thà đến mức thiếu linh hoạt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô tả người rất thật thà, đến mức có phần cứng nhắc hoặc kém linh hoạt.
Nghĩa phụ
English
Describes someone who is very honest, to the point of being somewhat rigid or inflexible.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]忠厚老实的人
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế