Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 老实巴交

Pinyin: lǎo shí bā jiāo

Meanings: Mô tả người thật thà, chất phác nhưng hơi ngây thơ., Describes someone who is honest and simple but somewhat naive., 形容人规规矩矩,谨慎胆小的样子。[出处]周立波《暴风骤雨》第一部“这时他躺在炕上,光顾抽大烟,把一个老实巴交的老田头晾在一边。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 匕, 耂, 头, 宀, 巴, 亠, 父

Chinese meaning: 形容人规规矩矩,谨慎胆小的样子。[出处]周立波《暴风骤雨》第一部“这时他躺在炕上,光顾抽大烟,把一个老实巴交的老田头晾在一边。”

Grammar: Thành ngữ này dùng để miêu tả tính cách của con người, thường mang sắc thái nhẹ nhàng và hài hước.

Example: 他这个人老实巴交的,从不撒谎。

Example pinyin: tā zhè ge rén lǎo shí bā jiāo de , cóng bù sā huǎng 。

Tiếng Việt: Anh ta thật thà chất phác, chưa bao giờ nói dối.

老实巴交
lǎo shí bā jiāo
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mô tả người thật thà, chất phác nhưng hơi ngây thơ.

Describes someone who is honest and simple but somewhat naive.

形容人规规矩矩,谨慎胆小的样子。[出处]周立波《暴风骤雨》第一部“这时他躺在炕上,光顾抽大烟,把一个老实巴交的老田头晾在一边。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

老实巴交 (lǎo shí bā jiāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung