Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 老字号

Pinyin: lǎo zì hào

Meanings: Cửa hàng lâu đời, thương hiệu cổ truyền, Long-established store or brand.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 匕, 耂, 子, 宀, 丂, 口

Grammar: Thường được dùng để chỉ những cửa hàng hay thương hiệu nổi tiếng đã tồn tại nhiều năm.

Example: 这家饭馆是一个老字号。

Example pinyin: zhè jiā fàn guǎn shì yí gè lǎo zì hào 。

Tiếng Việt: Quán ăn này là một thương hiệu lâu đời.

老字号
lǎo zì hào
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cửa hàng lâu đời, thương hiệu cổ truyền

Long-established store or brand.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

老字号 (lǎo zì hào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung