Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 老子

Pinyin: lǎo zi

Meanings: Lão Tử – Nhà triết học cổ đại Trung Quốc, tác giả của Đạo Đức Kinh., Laozi – Ancient Chinese philosopher, author of the Tao Te Ching., ①父亲。[例]老年男子的自称。即老夫。[例]老子不吃你这一套。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 匕, 耂, 子

Chinese meaning: ①父亲。[例]老年男子的自称。即老夫。[例]老子不吃你这一套。

Grammar: Danh từ riêng, thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử và triết học.

Example: 老子是中国哲学的创始人之一。

Example pinyin: lǎo zǐ shì zhōng guó zhé xué de chuàng shǐ rén zhī yī 。

Tiếng Việt: Lão Tử là một trong những người sáng lập triết học Trung Quốc.

老子
lǎo zi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lão Tử – Nhà triết học cổ đại Trung Quốc, tác giả của Đạo Đức Kinh.

Laozi – Ancient Chinese philosopher, author of the Tao Te Ching.

父亲。老年男子的自称。即老夫。老子不吃你这一套

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

老子 (lǎo zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung