Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 老婆

Pinyin: lǎo pó

Meanings: Vợ, bạn đời nữ., Wife, female spouse., ①老太婆。*②丈夫称妻子。[例]老婆孩子。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 匕, 耂, 女, 波

Chinese meaning: ①老太婆。*②丈夫称妻子。[例]老婆孩子。

Grammar: Danh từ chỉ người, thường đứng sau đại từ sở hữu hoặc danh từ sở hữu.

Example: 我的老婆非常贤惠。

Example pinyin: wǒ de lǎo pó fēi cháng xián huì 。

Tiếng Việt: Vợ tôi rất đảm đang.

老婆
lǎo pó
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vợ, bạn đời nữ.

Wife, female spouse.

老太婆

丈夫称妻子。老婆孩子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

老婆 (lǎo pó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung