Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 老婆当军

Pinyin: lǎo pó dāng jūn

Meanings: The wife handles everything like an army, indicating that she bears many responsibilities., Vợ đảm đang mọi việc giống như quân đội, ý chỉ vợ phải gánh vác nhiều trách nhiệm., 比喻毫无用处,只是充数而已。[出处]明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第26回“俺们说话不中听,老婆当军,充数罢了。”[例]我要这混帐儿子做甚么?~,没的充数哩!——清·西周生《醒世姻缘传》第五回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 匕, 耂, 女, 波, ⺌, 彐, 冖, 车

Chinese meaning: 比喻毫无用处,只是充数而已。[出处]明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第26回“俺们说话不中听,老婆当军,充数罢了。”[例]我要这混帐儿子做甚么?~,没的充数哩!——清·西周生《醒世姻缘传》第五回。

Grammar: Thành ngữ này nhằm nhấn mạnh gánh nặng trách nhiệm của phụ nữ trong gia đình.

Example: 家里事情太多,老婆当军也忙不过来。

Example pinyin: jiā lǐ shì qíng tài duō , lǎo pó dāng jūn yě máng bú guò lái 。

Tiếng Việt: Việc nhà quá nhiều, dù vợ có đảm đang cũng không xuể.

老婆当军
lǎo pó dāng jūn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vợ đảm đang mọi việc giống như quân đội, ý chỉ vợ phải gánh vác nhiều trách nhiệm.

The wife handles everything like an army, indicating that she bears many responsibilities.

比喻毫无用处,只是充数而已。[出处]明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第26回“俺们说话不中听,老婆当军,充数罢了。”[例]我要这混帐儿子做甚么?~,没的充数哩!——清·西周生《醒世姻缘传》第五回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

老婆当军 (lǎo pó dāng jūn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung