Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 老妪能解

Pinyin: lǎo yù néng jiě

Meanings: Chỉ điều gì dễ hiểu đến mức cả người già cũng hiểu được., Refers to something so easy to understand that even elderly people can grasp it., 妪老年妇女。相传唐朝诗人白居易每作一首诗就念给老年妇女听,不懂就改,力求做到她们能懂。形容诗文明白易懂。[出处]宋·惠洪《冷斋夜话》卷一白乐天每作诗,问曰解否?妪曰解,则录之;不解,则易之。”[例]居易急求人知,意陈于词,遂令~。——清·王闿运《湘绮楼论唐诗》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 匕, 耂, 区, 女, 䏍, 角

Chinese meaning: 妪老年妇女。相传唐朝诗人白居易每作一首诗就念给老年妇女听,不懂就改,力求做到她们能懂。形容诗文明白易懂。[出处]宋·惠洪《冷斋夜话》卷一白乐天每作诗,问曰解否?妪曰解,则录之;不解,则易之。”[例]居易急求人知,意陈于词,遂令~。——清·王闿运《湘绮楼论唐诗》。

Grammar: Thành ngữ này dùng để nhấn mạnh tính dễ hiểu của nội dung nào đó.

Example: 这篇文章写得通俗易懂,真是老妪能解。

Example pinyin: zhè piān wén zhāng xiě dé tōng sú yì dǒng , zhēn shì lǎo yù néng jiě 。

Tiếng Việt: Bài viết này rất dễ hiểu, đúng là ai cũng có thể nắm bắt.

老妪能解
lǎo yù néng jiě
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ điều gì dễ hiểu đến mức cả người già cũng hiểu được.

Refers to something so easy to understand that even elderly people can grasp it.

妪老年妇女。相传唐朝诗人白居易每作一首诗就念给老年妇女听,不懂就改,力求做到她们能懂。形容诗文明白易懂。[出处]宋·惠洪《冷斋夜话》卷一白乐天每作诗,问曰解否?妪曰解,则录之;不解,则易之。”[例]居易急求人知,意陈于词,遂令~。——清·王闿运《湘绮楼论唐诗》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

老妪能解 (lǎo yù néng jiě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung