Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 老妇

Pinyin: lǎo fù

Meanings: Người phụ nữ già., An elderly woman., ①年长妇女自称的谦词。[例]老妇必唾其面。——《战国策·赵策》。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 匕, 耂, 女, 彐

Chinese meaning: ①年长妇女自称的谦词。[例]老妇必唾其面。——《战国策·赵策》。

Grammar: Danh từ chỉ người, thường đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Example: 那位老妇人每天都在公园里散步。

Example pinyin: nà wèi lǎo fù rén měi tiān dōu zài gōng yuán lǐ sàn bù 。

Tiếng Việt: Bà cụ đó đi dạo trong công viên mỗi ngày.

老妇
lǎo fù
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người phụ nữ già.

An elderly woman.

年长妇女自称的谦词。老妇必唾其面。——《战国策·赵策》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

老妇 (lǎo fù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung