Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 老奸巨猾
Pinyin: lǎo jiān jù huá
Meanings: Similar to '老奸巨滑', describes someone extremely cunning and crafty., Giống với '老奸巨滑', mô tả người cực kỳ xảo quyệt và ranh ma., 猾狡诈。指非常阴险狡诈的人。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 28
Radicals: 匕, 耂, 女, 干, 巨, 犭, 骨
Chinese meaning: 猾狡诈。指非常阴险狡诈的人。
Grammar: Cách dùng tương tự như 老奸巨滑, mang tính chất nhấn mạnh sự xảo trá và kinh nghiệm lão luyện.
Example: 他是个老奸巨猾的政客。
Example pinyin: tā shì gè lǎo jiān jù huá de zhèng kè 。
Tiếng Việt: Ông ta là một chính trị gia cực kỳ xảo quyệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giống với '老奸巨滑', mô tả người cực kỳ xảo quyệt và ranh ma.
Nghĩa phụ
English
Similar to '老奸巨滑', describes someone extremely cunning and crafty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
猾狡诈。指非常阴险狡诈的人。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế