Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 老头儿
Pinyin: lǎo tóu er
Meanings: Ông lão, ông cụ, Old man/elderly man.
HSK Level: hsk 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 匕, 耂, 头, 丿, 乚
Grammar: Một danh từ thân mật và phổ biến trong tiếng Trung, thường dùng trong cuộc sống hàng ngày.
Example: 那个老头儿在公园里散步。
Example pinyin: nà ge lǎo tóu er zài gōng yuán lǐ sàn bù 。
Tiếng Việt: Ông lão kia đang đi dạo trong công viên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ông lão, ông cụ
Nghĩa phụ
English
Old man/elderly man.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế