Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 老天

Pinyin: lǎo tiān

Meanings: Heaven, God (familiar/exclamation), Trời đất, Thượng đế (cách nói thân mật/kêu than), ①(口)∶老天爷。[例]老天没长眼。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 匕, 耂, 一, 大

Chinese meaning: ①(口)∶老天爷。[例]老天没长眼。

Grammar: Dùng trong lời cầu nguyện hoặc than thở, mang sắc thái cảm xúc mạnh.

Example: 老天保佑我们吧!

Example pinyin: lǎo tiān bǎo yòu wǒ men ba !

Tiếng Việt: Xin trời đất phù hộ cho chúng con!

老天
lǎo tiān
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trời đất, Thượng đế (cách nói thân mật/kêu than)

Heaven, God (familiar/exclamation)

(口)∶老天爷。老天没长眼

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

老天 (lǎo tiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung