Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 老大无成
Pinyin: lǎo dà wú chéng
Meanings: Đến già vẫn không thành công, To reach old age without accomplishing anything, 老大年老。年纪已老,无所成就。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第十回“既不能显亲扬名,又不能兴邦定业,碌碌人世,殊愧老大无成。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 19
Radicals: 匕, 耂, 一, 人, 尢, 戊, 𠃌
Chinese meaning: 老大年老。年纪已老,无所成就。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第十回“既不能显亲扬名,又不能兴邦定业,碌碌人世,殊愧老大无成。”
Grammar: Thành ngữ phê phán sự trì trệ, thiếu nỗ lực dẫn đến thất bại cuộc đời.
Example: 如果一直懒惰,恐怕只能老大无成。
Example pinyin: rú guǒ yì zhí lǎn duò , kǒng pà zhǐ néng lǎo dà wú chéng 。
Tiếng Việt: Nếu cứ lười biếng, e rằng đến già cũng chẳng thành công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đến già vẫn không thành công
Nghĩa phụ
English
To reach old age without accomplishing anything
Nghĩa tiếng trung
中文释义
老大年老。年纪已老,无所成就。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第十回“既不能显亲扬名,又不能兴邦定业,碌碌人世,殊愧老大无成。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế