Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 老外

Pinyin: lǎo wài

Meanings: Foreigner, especially Westerners, Người nước ngoài, đặc biệt dùng cho phương Tây, ①(口):外行;生手。[例]你真老外。*②称外国人。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 匕, 耂, 卜, 夕

Chinese meaning: ①(口):外行;生手。[例]你真老外。*②称外国人。

Grammar: Danh từ thông dụng trong văn nói, đôi khi mang sắc thái thân mật.

Example: 这个老外中文讲得很好。

Example pinyin: zhè ge lǎo wài zhōng wén jiǎng dé hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Người nước ngoài này nói tiếng Trung rất giỏi.

老外
lǎo wài
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người nước ngoài, đặc biệt dùng cho phương Tây

Foreigner, especially Westerners

(口)

外行;生手。你真老外

称外国人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

老外 (lǎo wài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung