Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 老境
Pinyin: lǎo jìng
Meanings: Old age, the condition of being elderly, Tuổi già, cảnh ngộ của người già, ①老年时代。[例]老年时的境况。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 匕, 耂, 土, 竟
Chinese meaning: ①老年时代。[例]老年时的境况。
Grammar: Danh từ trừu tượng, thường dùng trong văn viết hoặc thơ ca.
Example: 他晚年生活进入了老境。
Example pinyin: tā wǎn nián shēng huó jìn rù le lǎo jìng 。
Tiếng Việt: Cuộc sống cuối đời của ông ấy đã bước vào cảnh già nua.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tuổi già, cảnh ngộ của người già
Nghĩa phụ
English
Old age, the condition of being elderly
Nghĩa tiếng trung
中文释义
老年时代。老年时的境况
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!