Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 老叟

Pinyin: lǎo sǒu

Meanings: Ông già, cụ già (cách gọi văn vẻ), Old man, elderly gentleman (formal/literary), ①老人。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 匕, 耂, 丨, 又, 臼

Chinese meaning: ①老人。

Grammar: Thường xuất hiện trong văn học hoặc ngôn ngữ lịch sự, trang trọng.

Example: 村里的老叟都很慈祥。

Example pinyin: cūn lǐ de lǎo sǒu dōu hěn cí xiáng 。

Tiếng Việt: Những cụ già trong làng đều rất hiền lành.

老叟
lǎo sǒu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ông già, cụ già (cách gọi văn vẻ)

Old man, elderly gentleman (formal/literary)

老人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

老叟 (lǎo sǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung