Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 老化
Pinyin: lǎo huà
Meanings: Già đi, lão hóa, To age, to grow old, ①随着时间的推移而基本性质或力量衰退。[例]经过一个严冬之后汽车的电瓶老化了。*②指在一定地区、范围内老年人的比重增长。[例]欧洲人口老化。*③知识的相对过时。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 匕, 耂, 亻, 𠤎
Chinese meaning: ①随着时间的推移而基本性质或力量衰退。[例]经过一个严冬之后汽车的电瓶老化了。*②指在一定地区、范围内老年人的比重增长。[例]欧洲人口老化。*③知识的相对过时。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả quá trình tự nhiên của cơ thể hoặc vật liệu.
Example: 皮肤会随着年龄而老化。
Example pinyin: pí fū huì suí zhe nián líng ér lǎo huà 。
Tiếng Việt: Da sẽ lão hóa theo độ tuổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Già đi, lão hóa
Nghĩa phụ
English
To age, to grow old
Nghĩa tiếng trung
中文释义
随着时间的推移而基本性质或力量衰退。经过一个严冬之后汽车的电瓶老化了
指在一定地区、范围内老年人的比重增长。欧洲人口老化
知识的相对过时
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!