Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 老几

Pinyin: lǎo jǐ

Meanings: Cách gọi giễu cợt hoặc thân mật dành cho ai đó (không rõ tuổi tác), Teasing or affectionate way to refer to someone (age unknown), ①在兄弟姐妹间排行第几。[例]你是老几。*②用于反问,表示某个范围内数不上、不够格。[例]我算老几。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 匕, 耂, 几

Chinese meaning: ①在兄弟姐妹间排行第几。[例]你是老几。*②用于反问,表示某个范围内数不上、不够格。[例]我算老几。

Grammar: Mang sắc thái không chính thức, thường dùng khi đùa vui hoặc thân mật.

Example: 喂,老几,你在干嘛?

Example pinyin: wèi , lǎo jǐ , nǐ zài gān ma ?

Tiếng Việt: Ê, ông kia, đang làm gì vậy?

老几
lǎo jǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cách gọi giễu cợt hoặc thân mật dành cho ai đó (không rõ tuổi tác)

Teasing or affectionate way to refer to someone (age unknown)

在兄弟姐妹间排行第几。你是老几

用于反问,表示某个范围内数不上、不够格。我算老几

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

老几 (lǎo jǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung