Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 老兵
Pinyin: lǎo bīng
Meanings: Old soldier, veteran, Lính già, cựu chiến binh, ①参加过许多战役的军人;尤指任何行业中喜爱本行的老手。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 匕, 耂, 丘, 八
Chinese meaning: ①参加过许多战役的军人;尤指任何行业中喜爱本行的老手。
Grammar: Dùng để chỉ những người từng phục vụ trong quân đội, mang sắc thái tôn trọng.
Example: 那位老兵参加了许多战役。
Example pinyin: nà wèi lǎo bīng cān jiā le xǔ duō zhàn yì 。
Tiếng Việt: Cựu chiến binh đó đã tham gia nhiều trận đánh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lính già, cựu chiến binh
Nghĩa phụ
English
Old soldier, veteran
Nghĩa tiếng trung
中文释义
参加过许多战役的军人;尤指任何行业中喜爱本行的老手
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!