Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 老公

Pinyin: lǎo gōng

Meanings: Chồng, Husband, ①丈夫的俗称。*②宦官的俗称。*③老年人的通称。*④对老年人的蔑称。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 匕, 耂, 八, 厶

Chinese meaning: ①丈夫的俗称。*②宦官的俗称。*③老年人的通称。*④对老年人的蔑称。

Grammar: Danh từ chỉ người chồng, phổ biến trong văn nói và văn viết hiện đại.

Example: 这是我的老公。

Example pinyin: zhè shì wǒ de lǎo gōng 。

Tiếng Việt: Đây là chồng tôi.

老公
lǎo gōng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chồng

Husband

丈夫的俗称

宦官的俗称

老年人的通称

对老年人的蔑称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

老公 (lǎo gōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung