Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 老八辈子
Pinyin: lǎo bā bèi zi
Meanings: A very long time ago, Rất lâu đời, xa xưa, ①极为古老、陈旧。[例]那是老八辈子的话,如今可不时兴了。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 匕, 耂, 八, 车, 非, 子
Chinese meaning: ①极为古老、陈旧。[例]那是老八辈子的话,如今可不时兴了。
Grammar: Thành ngữ mang tính chất cường điệu hóa về thời gian quá khứ.
Example: 那是老八辈子的事了。
Example pinyin: nà shì lǎo bā bèi zi de shì le 。
Tiếng Việt: Đó là chuyện của thời xa xưa rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất lâu đời, xa xưa
Nghĩa phụ
English
A very long time ago
Nghĩa tiếng trung
中文释义
极为古老、陈旧。那是老八辈子的话,如今可不时兴了
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế