Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 老伴
Pinyin: lǎo bàn
Meanings: Bạn đời, vợ/chồng (thường dùng cho người lớn tuổi), Spouse, life partner (often used for elderly people), ①老年夫妻相互之间的称谓。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 匕, 耂, 亻, 半
Chinese meaning: ①老年夫妻相互之间的称谓。
Grammar: Dùng chủ yếu để chỉ vợ hoặc chồng, đặc biệt phổ biến trong nhóm người cao tuổi.
Example: 她的老伴去世了。
Example pinyin: tā de lǎo bàn qù shì le 。
Tiếng Việt: Bạn đời của bà ấy đã qua đời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bạn đời, vợ/chồng (thường dùng cho người lớn tuổi)
Nghĩa phụ
English
Spouse, life partner (often used for elderly people)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
老年夫妻相互之间的称谓
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!