Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 老人

Pinyin: lǎo rén

Meanings: Elderly person, old people, Người già, người cao tuổi, ①上年纪的或较老的人。*②上了年纪的父母或祖父母。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 匕, 耂, 人

Chinese meaning: ①上年纪的或较老的人。*②上了年纪的父母或祖父母。

Grammar: Thường được dùng trong văn nói hoặc văn viết để chỉ những người trên 60 tuổi.

Example: 我们要尊敬老人。

Example pinyin: wǒ men yào zūn jìng lǎo rén 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần tôn trọng người già.

老人
lǎo rén
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người già, người cao tuổi

Elderly person, old people

上年纪的或较老的人

上了年纪的父母或祖父母

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

老人 (lǎo rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung