Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 老亲
Pinyin: lǎo qīn
Meanings: Người thân quen lâu đời, bạn bè già đã quen biết từ lâu, Old relatives or long-time acquaintances, ①结为亲戚时间较长。[例]都是老亲旧邻的,还用什么客套。[例]年老的双亲。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 匕, 耂, 朩, 立
Chinese meaning: ①结为亲戚时间较长。[例]都是老亲旧邻的,还用什么客套。[例]年老的双亲。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ mối quan hệ thân thiết lâu dài.
Example: 他家的老亲很多。
Example pinyin: tā jiā de lǎo qīn hěn duō 。
Tiếng Việt: Nhà anh ấy có nhiều người thân quen lâu đời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người thân quen lâu đời, bạn bè già đã quen biết từ lâu
Nghĩa phụ
English
Old relatives or long-time acquaintances
Nghĩa tiếng trung
中文释义
结为亲戚时间较长。都是老亲旧邻的,还用什么客套。年老的双亲
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!