Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 老乡
Pinyin: lǎo xiāng
Meanings: Người đồng hương, người cùng quê., Fellow countryman, compatriot., ①对不知姓名的农民的称呼;又指笨拙、粗俗、朴实的庄稼人。*②同乡。[例]咱们好像是老乡。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 匕, 耂, 乡
Chinese meaning: ①对不知姓名的农民的称呼;又指笨拙、粗俗、朴实的庄稼人。*②同乡。[例]咱们好像是老乡。
Example: 他是我的老乡。
Example pinyin: tā shì wǒ de lǎo xiāng 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người đồng hương của tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người đồng hương, người cùng quê.
Nghĩa phụ
English
Fellow countryman, compatriot.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对不知姓名的农民的称呼;又指笨拙、粗俗、朴实的庄稼人
同乡。咱们好像是老乡
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!