Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 翾
Pinyin: xuān
Meanings: Bay nhẹ nhàng, lượn vòng., To fly lightly, circle around gracefully., ①轻柔地(飞):“翾飞兮翠曾,展诗兮会舞。”*②快速:“怒飞饥啸,翾不可当。”*③古同“儇”,轻佻:“喜则轻而翾。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①轻柔地(飞):“翾飞兮翠曾,展诗兮会舞。”*②快速:“怒飞饥啸,翾不可当。”*③古同“儇”,轻佻:“喜则轻而翾。”
Hán Việt reading: huyên
Grammar: Miêu tả hành động bay uyển chuyển, thường xuất hiện trong văn chương.
Example: 小鸟在空中翾动。
Example pinyin: xiǎo niǎo zài kōng zhōng xuān dòng 。
Tiếng Việt: Chim nhỏ bay lượn nhẹ nhàng trong không trung.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bay nhẹ nhàng, lượn vòng.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
huyên
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To fly lightly, circle around gracefully.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“翾飞兮翠曾,展诗兮会舞。”
“怒飞饥啸,翾不可当。”
“喜则轻而翾。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!