Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 翼
Pinyin: yì
Meanings: Cánh (của chim, máy bay...)., Wing (of a bird, airplane, etc.)., ①迅疾。[合]翼尔(鸟张翼疾飞的样子)。*②恭敬,谨肃。[合]翼翼小心(形容恭敬小心,丝毫不敢疏忽懈怠)。*③通“翌”,第二天。[例]越翼日乙丑,王崩。——《书·顾命》。[例]王翼日乃瘳。——《书·金滕》。[例]翼日进宰,宰见其小,怒呵成。——《聊斋志异·促织》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 異, 羽
Chinese meaning: ①迅疾。[合]翼尔(鸟张翼疾飞的样子)。*②恭敬,谨肃。[合]翼翼小心(形容恭敬小心,丝毫不敢疏忽懈怠)。*③通“翌”,第二天。[例]越翼日乙丑,王崩。——《书·顾命》。[例]王翼日乃瘳。——《书·金滕》。[例]翼日进宰,宰见其小,怒呵成。——《聊斋志异·促织》。
Hán Việt reading: dực
Grammar: Là danh từ chỉ phần cơ thể hoặc cấu trúc gắn liền với khả năng di chuyển trên không.
Example: 飞机的翼很大。
Example pinyin: fēi jī de yì hěn dà 。
Tiếng Việt: Cánh của máy bay rất lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cánh (của chim, máy bay...).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
dực
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Wing (of a bird, airplane, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
迅疾。翼尔(鸟张翼疾飞的样子)
恭敬,谨肃。翼翼小心(形容恭敬小心,丝毫不敢疏忽懈怠)
通“翌”,第二天。越翼日乙丑,王崩。——《书·顾命》。王翼日乃瘳。——《书·金滕》。翼日进宰,宰见其小,怒呵成。——《聊斋志异·促织》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!