Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 翻
Pinyin: fān
Meanings: Lật, trở, đảo ngược, dịch thuật., To flip, turn over, reverse, translate., ①表示转折,相当于“反而”、“却”。[例]秦人半作燕地囚,胡马翻衔洛阳草。——唐·李白《猛虎行》。[合]翻调(反正)。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 番, 羽
Chinese meaning: ①表示转折,相当于“反而”、“却”。[例]秦人半作燕地囚,胡马翻衔洛阳草。——唐·李白《猛虎行》。[合]翻调(反正)。
Hán Việt reading: phiên
Grammar: Động từ đa nghĩa, có thể dùng trong nhiều tình huống khác nhau. Ví dụ: 翻译 (dịch), 翻转 (lật ngược).
Example: 他把书翻了一遍。
Example pinyin: tā bǎ shū fān le yí biàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã lật qua cuốn sách một lượt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lật, trở, đảo ngược, dịch thuật.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
phiên
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To flip, turn over, reverse, translate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示转折,相当于“反而”、“却”。秦人半作燕地囚,胡马翻衔洛阳草。——唐·李白《猛虎行》。翻调(反正)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!