Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 翻来覆去
Pinyin: fān lái fù qù
Meanings: To toss and turn, think too much, or repeat endlessly., Lật qua lật lại, suy nghĩ lung tung hoặc lặp đi lặp lại., 形容一次又一次。也形容来回翻动身体。[出处]《朱子全书》“横说也如此,竖说也如此,翻来覆去说都如此。”[例]大圣一条如意棒,~战天神。——明·吴承恩《西游记》第五回。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 48
Radicals: 番, 羽, 来, 復, 覀, 厶, 土
Chinese meaning: 形容一次又一次。也形容来回翻动身体。[出处]《朱子全书》“横说也如此,竖说也如此,翻来覆去说都如此。”[例]大圣一条如意棒,~战天神。——明·吴承恩《西游记》第五回。
Grammar: Thành ngữ, thường mô tả trạng thái lo lắng hoặc không yên tâm.
Example: 他躺在床上翻来覆去睡不着。
Example pinyin: tā tǎng zài chuáng shàng fān lái fù qù shuì bù zhe 。
Tiếng Việt: Anh ấy nằm trên giường lật qua lật lại không ngủ được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lật qua lật lại, suy nghĩ lung tung hoặc lặp đi lặp lại.
Nghĩa phụ
English
To toss and turn, think too much, or repeat endlessly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容一次又一次。也形容来回翻动身体。[出处]《朱子全书》“横说也如此,竖说也如此,翻来覆去说都如此。”[例]大圣一条如意棒,~战天神。——明·吴承恩《西游记》第五回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế