Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 翻天覆地
Pinyin: fān tiān fù dì
Meanings: Biến đổi hoàn toàn, thay đổi một cách sâu sắc và triệt để., To completely transform, change profoundly and thoroughly., 覆翻过来。形容变化巨大而彻底。也指闹得很凶。[出处]唐·刘商《胡茄十八拍》诗“天翻地覆谁得知,如今正南看北斗。”[例]真象~的变动就快要临头了。——沙汀《兽道》。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: other
Stroke count: 46
Radicals: 番, 羽, 一, 大, 復, 覀, 也, 土
Chinese meaning: 覆翻过来。形容变化巨大而彻底。也指闹得很凶。[出处]唐·刘商《胡茄十八拍》诗“天翻地覆谁得知,如今正南看北斗。”[例]真象~的变动就快要临头了。——沙汀《兽道》。
Grammar: Thành ngữ này được sử dụng để nói về sự thay đổi lớn lao trên quy mô rộng, thường là tích cực.
Example: 这个国家在过去十年间发生了翻天覆地的变化。
Example pinyin: zhè ge guó jiā zài guò qù shí nián jiān fā shēng le fān tiān fù dì de biàn huà 。
Tiếng Việt: Quốc gia này đã trải qua sự thay đổi hoàn toàn trong mười năm qua.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biến đổi hoàn toàn, thay đổi một cách sâu sắc và triệt để.
Nghĩa phụ
English
To completely transform, change profoundly and thoroughly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
覆翻过来。形容变化巨大而彻底。也指闹得很凶。[出处]唐·刘商《胡茄十八拍》诗“天翻地覆谁得知,如今正南看北斗。”[例]真象~的变动就快要临头了。——沙汀《兽道》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế