Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 翻供
Pinyin: fān gòng
Meanings: Phản cung, thay đổi lời khai trước tòa, To retract or change one's testimony in court., ①推翻自己所供认的话语。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 番, 羽, 亻, 共
Chinese meaning: ①推翻自己所供认的话语。
Grammar: Động từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, liên quan đến việc khai báo trước tòa.
Example: 被告突然翻供,让案件更加复杂。
Example pinyin: bèi gào tū rán fān gòng , ràng àn jiàn gèng jiā fù zá 。
Tiếng Việt: Bị cáo đột nhiên phản cung, khiến vụ án trở nên phức tạp hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phản cung, thay đổi lời khai trước tòa
Nghĩa phụ
English
To retract or change one's testimony in court.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
推翻自己所供认的话语
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!