Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 翻作
Pinyin: fān zuò
Meanings: To transform or change into., Biến thành, chuyển thành, ①写作。翻,按照曲调写歌词;谱制歌曲。[例]莫辞更坐弹一曲,为君翻作《琵琶行》。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 番, 羽, 乍, 亻
Chinese meaning: ①写作。翻,按照曲调写歌词;谱制歌曲。[例]莫辞更坐弹一曲,为君翻作《琵琶行》。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。
Grammar: Cấu trúc này thường đi kèm với việc biến đổi cảm xúc hoặc trạng thái từ cái này sang cái khác.
Example: 把悲伤翻作力量。
Example pinyin: bǎ bēi shāng fān zuò lì liàng 。
Tiếng Việt: Biến nỗi buồn thành sức mạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biến thành, chuyển thành
Nghĩa phụ
English
To transform or change into.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
写作。翻,按照曲调写歌词;谱制歌曲。莫辞更坐弹一曲,为君翻作《琵琶行》。——唐·白居易《琵琶行(并序)》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!