Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 翻云覆雨

Pinyin: fān yún fù yǔ

Meanings: Turning clouds into rain at a flip of the hand; implies fickleness or deceitful behavior., Lật tay làm mây úp tay làm mưa, ám chỉ sự thay đổi thất thường hoặc lừa lọc, 形容人反复无常或惯于耍手段。[出处]唐·杜甫《贫交行》“翻手作云覆手雨,纷纷轻薄何须数。”[例]你不合打凤牢龙,~,陷人坑阱。——元·乔孟符《扬州梦》第四折。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 48

Radicals: 番, 羽, 二, 厶, 復, 覀, 一

Chinese meaning: 形容人反复无常或惯于耍手段。[出处]唐·杜甫《贫交行》“翻手作云覆手雨,纷纷轻薄何须数。”[例]你不合打凤牢龙,~,陷人坑阱。——元·乔孟符《扬州梦》第四折。

Grammar: Thành ngữ này mang nghĩa bóng chỉ sự thay đổi nhanh chóng hoặc không trung thực. Thường đứng độc lập trong câu.

Example: 他这个人总是翻云覆雨,不可信任。

Example pinyin: tā zhè ge rén zǒng shì fān yún fù yǔ , bù kě xìn rèn 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn lật lọng, không đáng tin cậy.

翻云覆雨
fān yún fù yǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lật tay làm mây úp tay làm mưa, ám chỉ sự thay đổi thất thường hoặc lừa lọc

Turning clouds into rain at a flip of the hand; implies fickleness or deceitful behavior.

形容人反复无常或惯于耍手段。[出处]唐·杜甫《贫交行》“翻手作云覆手雨,纷纷轻薄何须数。”[例]你不合打凤牢龙,~,陷人坑阱。——元·乔孟符《扬州梦》第四折。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...