Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: áo

Meanings: To soar or fly gracefully (used in classical literature)., Bay lượn (dùng trong văn học cổ), ①同“翱”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①同“翱”。

Grammar: Thường được dùng trong các văn cảnh mang tính hình tượng, đặc biệt trong thơ ca và văn học cổ.

Example: 大鹏鸟在天空中翺翔。

Example pinyin: dà péng niǎo zài tiān kōng zhōng áo xiáng 。

Tiếng Việt: Chim đại bàng bay lượn trên bầu trời.

áo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bay lượn (dùng trong văn học cổ)

To soar or fly gracefully (used in classical literature).

同“翱”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

翺 (áo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung