Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 翹
Pinyin: qiào
Meanings: To raise, lift up, or bend upwards., Ngẩng lên, nhấc lên, cong lên, ①均见“翘”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 堯, 羽
Chinese meaning: ①均见“翘”。
Grammar: Động từ này thường mô tả hành động nâng hoặc cong một phần cơ thể hoặc vật thể.
Example: 他翹起二郎腿坐在沙发上。
Example pinyin: tā qiáo qǐ èr láng tuǐ zuò zài shā fā shàng 。
Tiếng Việt: Anh ấy ngửa chân chữ ngũ ngồi trên ghế sofa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngẩng lên, nhấc lên, cong lên
Nghĩa phụ
English
To raise, lift up, or bend upwards.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
均见“翘”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!