Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhé

Meanings: Một loại lông vũ (hiếm gặp)., A type of feather (rarely seen)., ①鸟羽。*②鸟左足白。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①鸟羽。*②鸟左足白。

Grammar: Từ ngữ hiếm gặp, ít ứng dụng trong đời sống hiện đại.

Example: 这种羽毛叫翵。

Example pinyin: zhè zhǒng yǔ máo jiào hóu 。

Tiếng Việt: Loại lông vũ này gọi là 翵.

zhé
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại lông vũ (hiếm gặp).

A type of feather (rarely seen).

鸟羽

鸟左足白

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

翵 (zhé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung