Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 翳
Pinyin: yì
Meanings: Something that obstructs visibility, such as clouds or shade., Vật che khuất, thường chỉ đám mây hoặc bóng râm che phủ., ①遮蔽,掩盖。[据]翳,障也。——《广雅》。[例]百神翳其备降兮。——《楚辞·离骚》。注:“翳,蔽也。”[例]石嵯以翳日。——刘向《九叹·远逝》。注:’翳,蔽也。”[据]翳,掩也。——《方言十三》。[例]一蝉方得美荫而忘其身,螳裔执翳而搏之。——《庄子·山水》。司马注:“执翳,执草以自翳也。”[例]树林阴翳。——宋·欧阳修《醉翁亭记》。[例]阴翳蔽日。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》。[合]翳景(障蔽日月之光)。*②隐藏,藏匿。[例]意者堂下其有翳憎臣者乎?——《韩非子》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 殹, 羽
Chinese meaning: ①遮蔽,掩盖。[据]翳,障也。——《广雅》。[例]百神翳其备降兮。——《楚辞·离骚》。注:“翳,蔽也。”[例]石嵯以翳日。——刘向《九叹·远逝》。注:’翳,蔽也。”[据]翳,掩也。——《方言十三》。[例]一蝉方得美荫而忘其身,螳裔执翳而搏之。——《庄子·山水》。司马注:“执翳,执草以自翳也。”[例]树林阴翳。——宋·欧阳修《醉翁亭记》。[例]阴翳蔽日。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》。[合]翳景(障蔽日月之光)。*②隐藏,藏匿。[例]意者堂下其有翳憎臣者乎?——《韩非子》。
Hán Việt reading: ế
Grammar: Là danh từ, thường mang nghĩa trừu tượng, dùng trong ngữ cảnh thiên nhiên hoặc triết lý sâu xa.
Example: 云翳遮住了太阳。
Example pinyin: yún yì zhē zhù le tài yáng 。
Tiếng Việt: Đám mây che khuất mặt trời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vật che khuất, thường chỉ đám mây hoặc bóng râm che phủ.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
ế
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Something that obstructs visibility, such as clouds or shade.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“翳,蔽也。”石嵯以翳日。——刘向《九叹·远逝》。注:’翳,蔽也。”翳,掩也。——《方言十三》。一蝉方得美荫而忘其身,螳裔执翳而搏之。——《庄子·山水》。司马注:“执翳,执草以自翳也。”树林阴翳。——宋·欧阳修《醉翁亭记》。阴翳蔽日。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》。翳景(障蔽日月之光)
隐藏,藏匿。意者堂下其有翳憎臣者乎?——《韩非子》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!