Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Large wing feathers of birds, often referring to the entire set of wing feathers., Lông cánh lớn của chim, thường dùng để chỉ toàn bộ lông cánh., ①鸟翎的茎,翎管。*②鸟的翅膀:举翮。振翮高飞。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 羽, 鬲

Chinese meaning: ①鸟翎的茎,翎管。*②鸟的翅膀:举翮。振翮高飞。

Hán Việt reading: cách

Grammar: Dùng làm danh từ cụ thể, thường gắn liền với các loài chim.

Example: 没有了翮,鸟儿无法飞翔。

Example pinyin: méi yǒu le hé , niǎo ér wú fǎ fēi xiáng 。

Tiếng Việt: Không có lông cánh, chim không thể bay được.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lông cánh lớn của chim, thường dùng để chỉ toàn bộ lông cánh.

cách

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Large wing feathers of birds, often referring to the entire set of wing feathers.

鸟翎的茎,翎管

鸟的翅膀

举翮。振翮高飞

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...