Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 翬
Pinyin: huī
Meanings: A large species of pheasant, usually refers to rare birds., Loài chim trĩ lớn, thường chỉ các loài chim quý hiếm., ①飞翔。*②古书上指有五彩羽毛的雉。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①飞翔。*②古书上指有五彩羽毛的雉。
Grammar: Là danh từ chuyên biệt chỉ loài chim trĩ, thường xuất hiện trong văn học cổ điển.
Example: 山林里有美丽的翬鸟。
Example pinyin: shān lín lǐ yǒu měi lì de huī niǎo 。
Tiếng Việt: Trong rừng núi có loài chim trĩ xinh đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loài chim trĩ lớn, thường chỉ các loài chim quý hiếm.
Nghĩa phụ
English
A large species of pheasant, usually refers to rare birds.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
飞翔
古书上指有五彩羽毛的雉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!