Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 翥
Pinyin: zhù
Meanings: To soar high into the sky., Bay cao, vút lên không trung., ①鸟向上飞:轩翥。龙翔凤翥。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 羽, 者
Chinese meaning: ①鸟向上飞:轩翥。龙翔凤翥。
Hán Việt reading: chứ
Grammar: Động từ miêu tả hành động bay mạnh mẽ và cao vút. Thường xuất hiện trong thơ ca cổ điển.
Example: 大鹏一日同风起,扶摇直上九万里。
Example pinyin: dà péng yí rì tóng fēng qǐ , fú yáo zhí shàng jiǔ wàn lǐ 。
Tiếng Việt: Chim bằng một ngày kia cất cánh cùng gió, bay thẳng lên chín vạn dặm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bay cao, vút lên không trung.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
chứ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To soar high into the sky.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
轩翥。龙翔凤翥
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!